Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
GKAN-00026
| ĐỖ THANH HIÊN | Âm nhạc 8 (CD) | Đại học Huế | H. | 2022 | 0 | 3 |
2 |
GKAN-00027
| HỖ NGỌC KHẢI | Âm nhạc 8 (CTST) | Giáo dục | H. | 2023 | 0 | 3 |
3 |
GKAN-00028
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8(KNTT) | Giáo dục | H. | 2023 | 0 | 3 |
4 |
GKAN-00029
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8(KNTT) | Giáo dục | H. | 2023 | 10000 | 3 |
5 |
GKAN-00030
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8(KNTT) | Giáo dục | H. | 2023 | 10000 | 3 |
6 |
GKAN-00031
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8(KNTT) | Giáo dục | H. | 2023 | 10000 | 3 |
7 |
GKAN-00032
| Hoàng Long | Bài Tập Âm Nhạc 6( KNTT) | Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 8000 | 3 |
8 |
GKAN-00033
| Hoàng Long | Âm Nhạc 7( Cánh diều) | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | | 2020 | 0 | 3 |
9 |
GKAN-00034
| Hoàng Long | Âm Nhạc7( KNTT) | Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 11000 | 3 |
10 |
GKAN-00035
| Hoàng Long | Âm Nhạc7( KNTT) | Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 11000 | 3 |
11 |
GKAN-00045
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8(KNTT) | Giáo dục | H. | 2023 | 9000 | 78 |
12 |
GKAN-00046
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8(KNTT) | Giáo dục | H. | 2023 | 9000 | 78 |
13 |
GKAN-00047
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8(KNTT) | Giáo dục | H. | 2023 | 9000 | 78 |
14 |
GKAN-00048
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8(KNTT) | Giáo dục | H. | 2023 | 9000 | 78 |
15 |
GKAN-00049
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 8(KNTT) | Giáo dục | H. | 2023 | 9000 | 78 |
16 |
GKAN-00050
| Hoàng Long | Âm Nhạc 7( KNTT) | Giáo dục Việt Nam | | 2022 | 10000 | 78 |
17 |
GKAN-00051
| Hoàng Long | Âm Nhạc 7( KNTT) | Giáo dục Việt Nam | | 2022 | 10000 | 78 |
18 |
GKAN-00052
| Hoàng Long | Âm Nhạc 7( KNTT) | Giáo dục Việt Nam | | 2022 | 10000 | 78 |
19 |
GKAN-00053
| Hoàng Long | Âm Nhạc 7( KNTT) | Giáo dục Việt Nam | | 2022 | 10000 | 78 |
20 |
GKAN-00054
| Hoàng Long | Âm Nhạc 7( KNTT) | Giáo dục Việt Nam | | 2022 | 10000 | 78 |
21 |
GKAN-00055
| Hoàng Long | Âm Nhạc 9- KNTT | Giáo dục Việt Nam | | 2024 | 9000 | 78 |
22 |
GKAN-00056
| Hoàng Long | Âm Nhạc 9- KNTT | Giáo dục Việt Nam | | 2024 | 9000 | 78 |
23 |
GKAN-00057
| Hoàng Long | Âm Nhạc 9- KNTT | Giáo dục Việt Nam | | 2024 | 9000 | 78 |
24 |
GKAN-00058
| Hoàng Long | Âm Nhạc 9- KNTT | Giáo dục Việt Nam | | 2024 | 9000 | 78 |
25 |
GKAN-00059
| Hoàng Long | Âm Nhạc 9- KNTT | Giáo dục Việt Nam | | 2024 | 9000 | 78 |
26 |
GKAN-00001
| HOÀNG LONG | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo dục | H. | 2012 | 11000 | 3 |
27 |
GKAN-00002
| HOÀNG LONG | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo dục | H. | 2012 | 11000 | 3 |
28 |
GKAN-00003
| HOÀNG LONG | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo dục | H. | 2012 | 11000 | 3 |
29 |
GKAN-00004
| HOÀNG LONG | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | 3 |
30 |
GKAN-00005
| HOÀNG LONG | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | 3 |
31 |
GKAN-00006
| HOÀNG LONG | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | 3 |
32 |
GKAN-00007
| HOÀNG LONG | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2016 | 11600 | 3 |
33 |
GKAN-00008
| HOÀNG LONG | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2016 | 11600 | 3 |
34 |
GKAN-00009
| HOÀNG LONG | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2016 | 11600 | 3 |
35 |
GKAN-00010
| HOÀNG LONG | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | 3 |
36 |
GKAN-00011
| HOÀNG LONG | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | 3 |
37 |
GKAN-00012
| HOÀNG LONG | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | 3 |
38 |
GKAN-00013
| HOÀNG LONG | Bài tập âm nhạc 6(KNTT) | Giáo dục | H. | 2021 | 8000 | 3 |
39 |
GKAN-00014
| HOÀNG LONG | Bài tập âm nhạc 6(KNTT) | Giáo dục | H. | 2021 | 8000 | 3 |
40 |
GKAN-00015
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 6(KNTT) | Giáo dục | H. | 2021 | 13000 | 3 |
41 |
GKAN-00016
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 6(KNTT) | Giáo dục | H. | 2021 | 13000 | 3 |
42 |
GKAN-00017
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 6(KNTT) | Giáo dục | H. | 2021 | 13000 | 3 |
43 |
GKAN-00018
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 6(KNTT) | Giáo dục | H. | 2021 | 13000 | 3 |
44 |
GKAN-00019
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 6(KNTT) | Giáo dục | H. | 2021 | 13000 | 3 |
45 |
GKAN-00020
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 6(KNTT) | Giáo dục | H. | 2021 | 13000 | 3 |
46 |
GKAN-00021
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 7(KNTT) | Giáo dục | H. | 2022 | 11000 | 3 |
47 |
GKAN-00022
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 7(KNTT) | Giáo dục | H. | 2022 | 11000 | 3 |
48 |
GKAN-00023
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 7(KNTT) | Giáo dục | H. | 2022 | 11000 | 3 |
49 |
GKAN-00024
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 7(KNTT) | Giáo dục | H. | 2022 | 11000 | 3 |
50 |
GKAN-00025
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 7(KNTT) | Giáo dục | H. | 2022 | 11000 | 3 |
51 |
GKAN-00038
| Hoàng Long | Âm Nhạc 9- KNTT | Giáo dục Việt Nam | | 2023 | 0 | 3 |
52 |
GKAN-00039
| Nguyễn Văn Hảo | Âm Nhạc 9 - CTST | Giáo dục Việt Nam | | 2023 | 0 | 3 |
53 |
GKAN-00036
| Nguyễn Thanh Hiên | Âm Nhạc 9 (CD) | Đại học Huế | | 2023 | 0 | 3 |
54 |
GKAN-00037
| Nguyễn Thanh Hiên | Âm Nhạc 9 (CD) | Đại học Huế | | 2023 | 0 | 3 |
55 |
GKAN-00040
| Vũ Mai Loan | Âm Nhạc 6 (KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 9000 | 78 |
56 |
GKAN-00041
| Vũ Mai Loan | Âm Nhạc 6 (KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 9000 | 78 |
57 |
GKAN-00042
| Vũ Mai Loan | Âm Nhạc 6 (KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 9000 | 78 |
58 |
GKAN-00043
| Vũ Mai Loan | Âm Nhạc 6 (KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 9000 | 78 |
59 |
GKAN-00044
| Vũ Mai Loan | Âm Nhạc 6 (KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 9000 | 78 |