Mã số | Tuần | Lớp | Tiết | Đầu bài theo PPCT | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Người nhập TB | Tổ |
ĐS-6-01-3 | 1 | 6 | 3 | Ghi số tự nhiên |
1 Bảng phụ
| | Nguyễn Văn Huế | Tự nhiên |
ĐS-7-19-41 | 1 | 7 | 1 | Tập hợp Q các số hữu tỉ |
Thước thẳng
| | Phạm Thị Ngọc | Tự nhiên |
ĐS-7-16-31 | 1 | 7 | 2 | Cộng, trừ số hữu tỉ |
Thước thẳng
| | Phạm Thị Ngọc | Tự nhiên |
ĐS-9-01-1 | 1 | 9 | 1 | Căn bậc hai |
Thước thẳng
| | Bùi Quang Hưng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-2 | 1 | 9 | 2 | Căn bậc hai và hằng đẳng thức căn bậc hai |
Thước thẳng
| | Bùi Quang Hưng | Tự nhiên |