PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIM THÀNH
TRƯỜNG THCS KIM LIÊN
XEM PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CÁC BỘ MÔN KÈM THEO THIẾT BỊ
 
Môn :  Lớp :
 
 
TuầnTiếtĐầu bàiTên thiết bịNgười nhập
11Tập hợp Q các số hữu tỉThước thẳngPhạm Thị Ngọc
12Cộng, trừ số hữu tỉThước thẳngPhạm Thị Ngọc
23Nhân, chia số hữu tỉThước thẳngPhạm Thị Ngọc
24Giá tri tuyệt đối của số hữu tỉ. Cộng, trừ, nhân ,chia số thập phânThước thẳngPhạm Thị Ngọc
35Luyện tậpThước thẳngPhạm Thị Ngọc
36Luỹ thừa của số hữu tỉThước thẳngPhạm Thị Ngọc
47Luỹ thừa của số hữu tỉ (tiếp)Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
48Luyện tậpThước thẳngPhạm Thị Ngọc
59Tỉ lệ thứcThước thẳngPhạm Thị Ngọc
510Luyện tậpThước thẳngPhạm Thị Ngọc
611Tính chất của dãy tỉ số bằng nhauThước thẳngPhạm Thị Ngọc
612Luyện tậpThước thẳngPhạm Thị Ngọc
713Số thập phân hữu hạn. Số thập phân vô hạn tuần hoànThước thẳng,Máy tính bỏ túiPhạm Thị Ngọc
714Luyện tậpThước thẳng,Máy tính bỏ túiPhạm Thị Ngọc
815Làm tròn sốThước thẳng,Máy tính bỏ túiPhạm Thị Ngọc
816Luyện tậpThước thẳng,Máy tính bỏ túiPhạm Thị Ngọc
917Số vô tỉ. Khái niệm về căn bậc haiThước thẳng,Máy tính bỏ túiPhạm Thị Ngọc
918Số thựcCompa, thước thẳngPhạm Thị Ngọc
1019Luyện tậpThước thẳng,Máy tính bỏ túiPhạm Thị Ngọc
1020Ôn tập chương IThước thẳng,Máy tính bỏ túiPhạm Thị Ngọc
1121Ôn tập chương IThước thẳng,Máy tính bỏ túiPhạm Thị Ngọc
1122Kiểm tra 45 phút (chương I) Phạm Thị Ngọc
1223Đại lượng tỉ lệ thuận.Máy tính bỏ túiPhạm Thị Ngọc
1224Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ thuận.Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
1325Luyện tậpBảng phụPhạm Thị Ngọc
1326Đại lượng tỉ lệ nghịchThước thẳngPhạm Thị Ngọc
1427Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ nghịchThước thẳngPhạm Thị Ngọc
1428Luyện tậpThước thẳngPhạm Thị Ngọc
1529Kiểm tra 45'Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
1530Hàm số Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
1531Luyện tậpBảng phụPhạm Thị Ngọc
1632Mặt phẳng toạ độThước thẳngPhạm Thị Ngọc
1633Ôn tập học kì I Phạm Thị Ngọc
1634Ôn tập học kì I (tiếp)Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
1735Kiểm tra học kì I Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
1736Kiểm tra học kì IThước thẳngPhạm Thị Ngọc
1737Luyện tập Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
1838Đồ thị hàm số y = ax (a khác 0) Phạm Thị Ngọc
1839Luyện tập Phạm Thị Ngọc
1840Trả bài kiểm tra học kì I (phần Đại số) Phạm Thị Ngọc
2041Thu thập số liệu thống kê, tần sốThước thẳngPhạm Thị Ngọc
2042Luyện tập Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2143Bảng tần số các giá trị của dấu hiệuBảng số liệu thống kê ban đầuPhạm Thị Ngọc
2144Luyện tập Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2245Biểu đồ Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2246Luyện tập Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2347Số trung bình cộng Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2348Luyện tập Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2449Ôn tập chương III Thước thẳng,Máy tính bỏ túiPhạm Thị Ngọc
2450Kiểm tra 45 phút (chương III) Phạm Thị Ngọc
2551Khái niệm về biểu thức đại sốThước thẳngPhạm Thị Ngọc
2552Giá trị của một biểu thức đại số Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2653Đơn thức Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2654Đơn thức đồng dạng Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2755Luyện tập Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2756Đa thức Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2857Cộng, trừ đa thức Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2858Luyện tập Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2959Đa thức một biến Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
2960Cộng và trừ đa thức một biến Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
3061Luyện Tập Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
3062Nghiệm của đa thức một biến Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
3163Nghiệm của đa thức một biến (tiếp)Thước thẳngPhạm Thị Ngọc
3164Kiểm tra viết 45 phút Phạm Thị Ngọc
3265Ôn tập chương IV Thước thẳng.Máy tính bỏ túiPhạm Thị Ngọc
3266Ôn tập cuối năm  Thước thẳng.Máy tính bỏ túiPhạm Thị Ngọc
3367Ôn tập cuối năm (tiếp) Thước thẳng.Máy tính bỏ túiPhạm Thị Ngọc
3468Kiểm tra cuối năm  Phạm Thị Ngọc
3569Kiểm tra cuối năm  Phạm Thị Ngọc
3670Trả bài kiểm tra cuối năm  Phạm Thị Ngọc
3771Bắt đầu TC HĐTNST: Chỉ số Body(BMI) của HS THCS(1 tiết)Máy tính bỏ túi.Bảng phụ, bút dạ.Phạm Thị Ngọc
3772HĐTNST: Chỉ số Body(BMI) của HS THCS(1 tiết) Thước thẳng.Máy tính bỏ túi.Bảng phụ, bút dạ. Phạm Thị Ngọc