| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tham khảo tin học
|
9
|
138000
|
| 2 |
Sách nghiệp vụ Công nghệ
|
27
|
1052000
|
| 3 |
Sách Nghiệp Vụ HĐTN
|
32
|
1271860
|
| 4 |
Sách tham khảo công dân
|
33
|
312000
|
| 5 |
sách thư viện và thiết bị giáo dục
|
34
|
257000
|
| 6 |
Sách nghiệp vụ tin học
|
37
|
794900
|
| 7 |
Sách nghiệp vụ KHTN
|
39
|
2636000
|
| 8 |
Sách nghiệp vụ âm nhạc
|
40
|
586400
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ mĩ thuật
|
42
|
595100
|
| 10 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA TIN HỌC
|
42
|
417300
|
| 11 |
Sách nghiệp vụ thể dục
|
43
|
1048600
|
| 12 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT
|
43
|
616000
|
| 13 |
Sách nhgieepj vụ Công nghệ
|
47
|
505400
|
| 14 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM
|
48
|
347000
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ hóa
|
48
|
808100
|
| 16 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA MĨ THUẬT
|
50
|
426000
|
| 17 |
Sách nghiệp vụ công dân
|
52
|
837300
|
| 18 |
Vật lí tuổi trẻ
|
53
|
609800
|
| 19 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA TIẾNG ANH
|
56
|
2725600
|
| 20 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA GIÁO DỤC CÔNG DÂN
|
57
|
324700
|
| 21 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA ÂM NHẠC
|
59
|
508900
|
| 22 |
Sách nghiệp vụ lí
|
65
|
1067300
|
| 23 |
Sách tham khảo hoá
|
67
|
1520700
|
| 24 |
Sách tham khảo địa
|
68
|
1091600
|
| 25 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ
|
71
|
1236800
|
| 26 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
73
|
1552000
|
| 27 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA CÔNG NGHỆ
|
74
|
670000
|
| 28 |
Sách nghiệp vụ địa
|
74
|
1353200
|
| 29 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
80
|
1584800
|
| 30 |
Sách nghiệp vụ sinh
|
82
|
2845000
|
| 31 |
sách tham khảo tra cứu
|
84
|
9180500
|
| 32 |
Sách nghiệp vụ tiếng anh
|
84
|
2589700
|
| 33 |
Sách tham khảo sinh
|
84
|
1679400
|
| 34 |
Thế giới mới
|
94
|
1203200
|
| 35 |
Sách Hồ Chí Minh
|
99
|
3044700
|
| 36 |
Dạy và học ngày nay
|
103
|
2240000
|
| 37 |
Sách nghiệp vụ
|
103
|
3849300
|
| 38 |
Văn học và tuổi trẻ
|
107
|
2350000
|
| 39 |
Sách nghiệp vụ sử
|
107
|
3152200
|
| 40 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA VĂN
|
109
|
1677000
|
| 41 |
Sách tham khảo lí
|
115
|
2131900
|
| 42 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA TOÁN
|
127
|
1870100
|
| 43 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
132
|
2797200
|
| 44 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
133
|
3095000
|
| 45 |
Sách nghiệp vụ toán
|
133
|
4239400
|
| 46 |
Toán học tuổi trẻ
|
136
|
1691500
|
| 47 |
Sách tham khảo văn học
|
151
|
9444900
|
| 48 |
Toán tuổi thơ
|
160
|
1135000
|
| 49 |
Sách tham khảo
|
173
|
10794700
|
| 50 |
Sách nghiệp vụ văn
|
207
|
4690400
|
| 51 |
Thế giới trong ta
|
207
|
3486000
|
| 52 |
Tạp chí giáo dục
|
227
|
5222000
|
| 53 |
Sách đạo đức
|
243
|
7826500
|
| 54 |
TC toán tuổi thơ
|
300
|
2951000
|
| 55 |
Sách pháp luật
|
313
|
12739500
|
| 56 |
Sách tham khảo lịch sử
|
316
|
6696500
|
| 57 |
Sách tham khảo văn
|
410
|
9579700
|
| 58 |
Sách thiếu nhi
|
531
|
6870600
|
| 59 |
Sách tham khảo toán
|
589
|
16994200
|
| |
TỔNG
|
7122
|
174961460
|