PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIM THÀNH
TRƯỜNG THCS KIM LIÊN
SỔ THEO DÕI TỔNG QUÁT
Thống kê mượn   Thống kê trả   Thống kê đọc   Mượn chưa trả   Mượn nhiều nhất   Chưa ai mượn   Số lượng - Số tiền
Ngày vào sổ từ ngày:  Đến ngày:
 
STTChủng loạiTổng số ấn phẩmTổng số tiền
1 Sách Nghiệp Vụ HĐTN 2 860
2 Sách nghiệp vụ Công nghệ 4 416000
3 Sách tham khảo tin học 9 138000
4 Sách nghiệp vụ tin học 21 423900
5 KHO SÁCH GIÁO KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT 23 266000
6 Sách nghiệp vụ âm nhạc 24 255400
7 Sách nghiệp vụ thể dục 25 350600
8 KHO SÁCH GIÁO KHOA TIẾNG ANH 26 1150600
9 KHO SÁCH GIÁO KHOA TIN HỌC 27 252300
10 KHO SÁCH GIÁO KHOA HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 28 162000
11 Sách nghiệp vụ mĩ thuật 30 366100
12 KHO SÁCH GIÁO KHOA MĨ THUẬT 30 236000
13 Sách nghiệp vụ công dân 32 418300
14 Sách tham khảo công dân 33 312000
15 sách thư viện và thiết bị giáo dục 34 257000
16 KHO SÁCH GIÁO KHOA GIÁO DỤC CÔNG DÂN 37 154700
17 KHO SÁCH GIÁO KHOA ÂM NHẠC 39 323900
18 Sách nhgieepj vụ Công nghệ 47 505400
19 Sách nghiệp vụ hóa 48 808100
20 KHO SÁCH GIÁO KHOA CÔNG NGHỆ 49 355000
21 KHO SÁCH GIÁO KHOA LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 51 711800
22 Vật lí tuổi trẻ 53 609800
23 KHO SÁCH GIÁO KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN 55 849800
24 KHO SÁCH GIÁO KHOA VĂN 60 802000
25 Sách nghiệp vụ lí 65 1067300
26 Sách tham khảo hoá 67 1520700
27 Sách tham khảo địa 68 1091600
28 Sách nghiệp vụ tiếng anh 69 1179700
29 Tạp chí khoa học giáo dục 73 1552000
30 Sách nghiệp vụ địa 74 1353200
31 Sách nghiệp vụ sử 80 1654200
32 sách tham khảo tra cứu 81 9065500
33 Sách nghiệp vụ sinh 82 2845000
34 Sách tham khảo sinh 84 1679400
35 KHO SÁCH GIÁO KHOA TOÁN 87 1195100
36 Sách nghiệp vụ toán 89 1845400
37 Thế giới mới 94 1203200
38 Sách Hồ Chí Minh 99 3044700
39 Dạy và học ngày nay 103 2240000
40 Sách nghiệp vụ 103 3849300
41 Văn học và tuổi trẻ 107 2350000
42 Sách tham khảo lí 115 2131900
43 Sách tham khảo 121 7477700
44 Sách tham khảo tiếng Anh 123 2119200
45 Tạp chí thiết bị giáo dục 133 3095000
46 Toán học tuổi trẻ 136 1691500
47 Sách nghiệp vụ văn 140 2634400
48 Sách đạo đức 142 3962500
49 Sách tham khảo văn học 151 9444900
50 Toán tuổi thơ 160 1135000
51 Thế giới trong ta 207 3486000
52 Tạp chí giáo dục 227 5222000
53 Sách tham khảo lịch sử 288 5073500
54 TC toán tuổi thơ 300 2951000
55 Sách pháp luật 313 12739500
56 Sách tham khảo văn 407 9372700
57 Sách thiếu nhi 478 5152600
58 Sách tham khảo toán 501 11848200
 
TỔNG
6154
138399460