STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hiên | GKHD-00005 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 20/02/2024 | 89 |
2 | Bùi Thị Huế | GKV-00022 | Ngữ văn 6 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/02/2024 | 89 |
3 | Bùi Thị Kim Xuyên | GKHD-00015 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 07/10/2023 | 225 |
4 | Bùi Thị Kim Xuyên | GKCN-00013 | Công nghệ 6 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 22/08/2023 | 271 |
5 | Bùi Thị Kim Xuyên | GKTN-00038 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 271 |
6 | Bùi Thị Kim Xuyên | GKHD-00016 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 22/08/2023 | 271 |
7 | Bùi Thị Kim Xuyên | GKTN-00045 | Khoa học tự nhiên 8 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 271 |
8 | Đỗ Thị Dinh | GKSD-00050 | Lịch sử - địa lí 9- KNTT | Nguyễn Ngọc Cơ -Trịnh Đình Tùng - Đào Ngọc Hùng | 20/02/2024 | 89 |
9 | Đỗ Thị Dinh | GKSD-00048 | Lịch sử - Địa lí 9 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 20/02/2024 | 89 |
10 | Đỗ Thị Dinh | GKHD-00026 | Hoạt động trải nghiệm 9- KNTT | Lưu Thu Thủy | 23/03/2024 | 57 |
11 | Đỗ Thị Dinh | GKHD-00028 | Hoạt động trải nghiệm 9 (Q1) - CTST | Nguyễn Hồng Kiên | 23/03/2024 | 57 |
12 | Đỗ Thị Dinh | GKHD-00025 | Hoạt động trải nghiệm 9 (CD) | Nguyễn Quang Dục | 23/03/2024 | 57 |
13 | Đỗ Thị Dinh | GKSD-00051 | Lịch sử - Địa lí 9- CTST | Hà Bích Liên - Hồ Thanh Tâm - Huỳnh Phẩm Dũng Phát | 23/03/2024 | 57 |
14 | Đỗ Thị Hường | GKT-00017 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 06/03/2024 | 74 |
15 | Đỗ Thị Hường | TKSH-00025 | Bồi dưỡng học sinh giỏi 9 và luyện thi vào lớp 10 Sinh học | Huỳnh Quốc Thành | 14/11/2023 | 187 |
16 | Đỗ Thị Hường | GKTN-00029 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 14/11/2023 | 187 |
17 | Đỗ Thị Hường | STKC-00121 | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp THCS | Trần Viết Lưu | 14/11/2023 | 187 |
18 | Đỗ Thị Hường | GKCN-00020 | Bài tập Công nghệ 6 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 20/02/2024 | 89 |
19 | Đỗ Thị Hường | NVCN-00113 | SGV- Công nghệ 6 (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 20/02/2024 | 89 |
20 | Đỗ Thị Hường | GKCN-00015 | Công nghệ 6 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 20/02/2024 | 89 |
21 | Đỗ Thị Hường | GKTN-00051 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 14/11/2023 | 187 |
22 | Đỗ Thị Hường | GKT-00068 | Toán 8 tập 1 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2023 | 230 |
23 | Đỗ Thị Hường | GKT-00074 | Bài tập Toán 8 tập 1 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2023 | 230 |
24 | Đỗ Thị Hường | GKCN-00026 | Công nghệ 7 (CD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/08/2023 | 271 |
25 | Đỗ Thị Hường | GKHD-00011 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 22/08/2023 | 271 |
26 | Đỗ Thị Hường | GKHD-00009 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (KNTT) | TRẦN THỊ THU | 22/08/2023 | 271 |
27 | Đỗ Thị Hường | GKHD-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 22/08/2023 | 271 |
28 | Đỗ Thị Hường | GKTN-00037 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 271 |
29 | Đỗ Thị Hường | GKTN-00048 | Khoa học tự nhiên 8 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 271 |
30 | Đỗ Thị Hường | GKTN-00039 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 271 |
31 | Đỗ Thị Hường | GKCN-00016 | Công nghệ 6 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 22/08/2023 | 271 |
32 | Đỗ Thị Hương Giang | GKT-00084 | Toán 9 (Tập 1)- KNTT | Hà Huy Khoái | 22/02/2024 | 87 |
33 | Đỗ Thị Hương Giang | GKT-00085 | Toán 9 (Tập 2)- KNTT | Hà Huy Khoái | 22/02/2024 | 87 |
34 | Đỗ Thị Thanh Thoan | GKHD-00012 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 22/08/2023 | 271 |
35 | Đỗ Thị Thanh Thoan | GKV-00050 | Ngữ văn 8 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2023 | 271 |
36 | Đỗ Thị Thanh Thoan | GKV-00024 | Ngữ văn 6 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2023 | 271 |
37 | Đỗ Thị Thanh Thoan | GKV-00046 | Ngữ văn 8 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2023 | 271 |
38 | Giáp Thị Hương Quế | GKSD-00044 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 08/11/2023 | 193 |
39 | Hoàng Thị Huyền Trang | STKC-00091 | Trả lời em câu hỏi vì sao | Xuân Tùng | 13/10/2023 | 219 |
40 | Hoàng Thị Huyền Trang | STN-00418 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 25/12/2023 | 146 |
41 | Hoàng Thị Huyền Trang | STN-00418 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 25/12/2023 | 146 |
42 | Hoàng Thị Huyền Trang | STN-00414 | Chú Cuội | Hoàng Khắc Huyên | 25/12/2023 | 146 |
43 | Hoàng Thị Huyền Trang | STN-00429 | Sự tích con Dã Tràng | Hoàng Khắc Huyên | 25/12/2023 | 146 |
44 | Hoàng Thị Huyền Trang | STN-00443 | Quạ và công | Hoàng Khắc Huyên | 25/12/2023 | 146 |
45 | Hoàng Thị Huyền Trang | STN-00462 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Thị Minh Phương | 25/12/2023 | 146 |
46 | Hoàng Thị Huyền Trang | STN-00477 | Vua sư tử | Nguyễn Như Quỳnh | 25/12/2023 | 146 |
47 | Hoàng Thị Huyền Trang | STN-00471 | Vua heo | Nguyễn Như Quỳnh | 25/12/2023 | 146 |
48 | Hoàng Thị Huyền Trang | NVCN-00115 | SGV- Công Nghệ 8( Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 08/11/2023 | 193 |
49 | Lê Thị Thư | GKT-00058 | Toán 7 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/03/2024 | 71 |
50 | Lê Thị Thư | GKT-00078 | Bài tập Toán 8 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/03/2024 | 71 |
51 | Lê Thị Thư | GKT-00073 | Toán 8 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/03/2024 | 71 |
52 | Lê Thị Thư | GKT-00063 | Bài tập Toán 7 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/03/2024 | 71 |
53 | Lê Văn Dinh | GKT-00035 | Toán 6 tập 2 ( Bộ KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 06/02/2024 | 103 |
54 | Lê Văn Dinh | GKTN-00036 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 06/02/2024 | 103 |
55 | Lưu Thị Thanh Thương | NVTD-00021 | SGVCN6-CD | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2023 | 271 |
56 | Lưu Thị Thanh Thương | NVTD-00022 | SGVCN7-CD | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2023 | 271 |
57 | Lưu Thị Thanh Thương | GKTD-00003 | Giáo dục thể chất 6 (CD) | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2023 | 271 |
58 | Lưu Thị Thanh Thương | GKTD-00010 | Giáo dục thể chất 7 (CD) | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2023 | 271 |
59 | Lưu Thị Thanh Thương | GKTD-00017 | Giáo dục thể chất 8 (CTST) | TRỊNH HỮU LỘC | 22/08/2023 | 271 |
60 | Lưu Thị Thanh Thương | GKTD-00018 | Giáo dục thể chất 8 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 22/08/2023 | 271 |
61 | Lưu Thị Thanh Thương | GKTD-00015 | Giáo dục thể chất 8 (KNTT) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 22/08/2023 | 271 |
62 | Lưu Thị Thanh Thương | GKTD-00023 | Giáo dục thể chất 9 - CTST | Lưu Trí Dũng | 29/02/2024 | 80 |
63 | Lưu Thị Thanh Thương | GKTD-00022 | Giáo dục thể chất 9- KNTT | Hồ Đắc Sơn | 29/02/2024 | 80 |
64 | Lưu Thị Thanh Thương | GKTD-00020 | Giáo Dục thể chất 9 -cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 29/02/2024 | 80 |
65 | Ngô Thị Xuân | GKTH-00027 | Tin Học 9 - CTST | Quách Tất Kiên | 29/02/2024 | 80 |
66 | Ngô Thị Xuân | GKTH-00026 | Tin Học 9 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 29/02/2024 | 80 |
67 | Ngô Thị Xuân | GKTH-00024 | Tin học 9 -cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 29/02/2024 | 80 |
68 | Nguyễn Thị Hiền | GKV-00053 | Ngữ Văn 9 tập 1 -cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/02/2024 | 87 |
69 | Nguyễn Thị Hiền | GKV-00056 | Ngữ Văn 9 tập 2 -cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/02/2024 | 87 |
70 | Nguyễn Thị Luyên | TKSH-00049 | 126 bài tập di truyền sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 01/03/2024 | 79 |
71 | Nguyễn Thị Luyên | GKTN-00054 | Khoa Học Tư Nhiên 9- KNTT | Nguyễn Văn Biên - Lê Trọng Huyên - Đinh Đoàn Long | 20/02/2024 | 89 |
72 | Nguyễn Thị Luyên | GKHD-00006 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 22/08/2023 | 271 |
73 | Nguyễn Thị Luyên | GKTN-00025 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 22/08/2023 | 271 |
74 | Nguyễn Thị Thu Hinh | GKGD-00022 | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2023 | 188 |
75 | Nguyễn Thị Thu Hinh | NVCD-00032 | Sách GV Giáo Dục Công Dân- Kết nối | Nguyễn Thị Toan | 13/11/2023 | 188 |
76 | Nguyễn Thị Thu Hinh | GKGD-00036 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | Trần Thị Mai Phương | 22/03/2024 | 58 |
77 | Nguyễn Thị Thu Hinh | GKGD-00037 | Giáo dục công dân 9 - CTST | Bùi Hồng Quân | 22/03/2024 | 58 |
78 | Nguyễn Thị Thu Hinh | GKGD-00034 | Giáo Dục Công Dân 9 -cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ | 22/03/2024 | 58 |
79 | Nguyễn Thu Thủy | GKV-00057 | Ngữ Văn 9 tập 1- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 22/02/2024 | 87 |
80 | Nguyễn Thu Thủy | GKV-00058 | Ngữ Văn 9 tập 2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 22/02/2024 | 87 |
81 | Nguyễn Thu Thủy | GKV-00059 | Ngữ Văn 9( Tập 1) - CTST | Nguyễn Thị Hồng Nam - Nguyễn Thành Thi | 22/02/2024 | 87 |
82 | Nguyễn Thu Thủy | GKV-00060 | Ngữ Văn 9( Tập 2) - CTST | Nguyễn Thị Hồng Nam - Nguyễn Thành Thi | 22/02/2024 | 87 |
83 | Nguyễn Thu Thủy | GKV-00054 | Ngữ Văn 9 tập 1 -cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/02/2024 | 87 |
84 | Nguyễn Thu Thủy | GKV-00055 | Ngữ Văn 9 tập 2 -cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/02/2024 | 87 |
85 | Nguyễn Văn Tuấn | GKTH-00014 | Tin học 7 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 15/01/2024 | 125 |
86 | Nguyễn Văn Tuấn | GKTH-00017 | Bài tập tin học 6 (KNTT) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 22/08/2023 | 271 |
87 | Nguyễn Văn Tuấn | GKTH-00008 | Tin học 6 (Kết nối tri thức) | Nguyễn Chí Công | 22/08/2023 | 271 |
88 | Nguyễn Văn Tuấn | GKT-00062 | Bài tập Toán 7 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 271 |
89 | Nguyễn Văn Tuấn | TKTO-00265 | Phân loại và phương pháp giải toán hình học lớp 9 | Trần Văn Dương | 22/08/2023 | 271 |
90 | Nguyễn Văn Tuấn | TKTO-00333 | Lời giải đề thi học sinh giỏi môn Toán lớp 9 | Nguyễn Đức Tấn | 22/08/2023 | 271 |
91 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00040 | Bài tập Toán 6 tập 1 ( Bộ KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/10/2023 | 219 |
92 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00032 | Toán 6 tập 1 ( Bộ KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/10/2023 | 219 |
93 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00060 | Bài tập Toán 7 tập 1 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2023 | 219 |
94 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00053 | Toán 7 tập 1 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2023 | 219 |
95 | Phạm Thị Ngọc | NVTO-00081 | SGVTOAN 6 - KN | HÀ HUY KHOÁI | 13/10/2023 | 219 |
96 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00069 | Toán 8 tập 1 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/12/2023 | 153 |
97 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00071 | Toán 8 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/12/2023 | 153 |
98 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00087 | Toán 9( Tập 2) - CTST | Trần Đức Huyên - Nguyễn Thành Anh | 01/03/2024 | 79 |
99 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00086 | Toán 9( Tập 1) - CTST | Trần Đức Huyên - Nguyễn Thành Anh | 01/03/2024 | 79 |
100 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00080 | Toán 9 tập 1 -cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/03/2024 | 79 |
101 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00083 | Toán 9 tập 2 -cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/03/2024 | 79 |
102 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00070 | Toán 8 tập 1 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/03/2024 | 79 |
103 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00067 | Toán 8 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/03/2024 | 79 |
104 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00056 | Toán 7 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/03/2024 | 79 |
105 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00057 | Toán 7 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/03/2024 | 79 |
106 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00048 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/03/2024 | 79 |
107 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00049 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/03/2024 | 79 |
108 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00026 | Toán 6 tập 1 ( Bộ KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/03/2024 | 79 |
109 | Phạm Thị Ngọc | GKT-00036 | Toán 6 tập 2 ( Bộ KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/03/2024 | 79 |
110 | Phạm Văn Chung | GKAN-00009 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | HOÀNG LONG | 22/08/2023 | 271 |