STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hiên | TKNV-00409 | Ôn Thi vào lớp 10 | Thư Nguyễn | 08/03/2025 | 51 |
2 | Bùi Thị Hiên | TKTO-00588 | Ôn Thi vào lớp 10 | Trần Văn Tấn | 08/03/2025 | 51 |
3 | Bùi Thị Hiên | TKNN-00132 | Ôn Thi vào lớp 10 | Phạm Ngọc Tuấn | 08/03/2025 | 51 |
4 | Bùi Thị Huế | GKV-00097 | Sách giáo khoa Ngữ Văn 9 tập 2 (KNTT) | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 05/02/2025 | 82 |
5 | Bùi Thị Huế | GKV-00042 | Ngữ văn 7 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/02/2025 | 82 |
6 | Bùi Thị Huế | GKV-00068 | Sách giáo khoa Ngữ Văn 6 tập 2 (KNTT) | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 05/02/2025 | 82 |
7 | Đỗ Thị Hường | GKT-00017 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 06/09/2024 | 234 |
8 | Giáp Thị Hương Quế | TKTO-00576 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 -T1 | TÔN THÂN | 18/12/2024 | 131 |
9 | Giáp Thị Hương Quế | TKTO-00580 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 -T2 | TÔN THÂN | 18/12/2024 | 131 |
10 | Giáp Thị Hương Quế | SDD-00152 | BKTTKNS: Cẩm nang rèn luyện ý chí | Thanh Uyên | 18/12/2024 | 131 |
11 | Giáp Thị Hương Quế | SDD-00153 | BKTTKNS: Trở thành nhà lãnh đạo tương lai | Thanh Vân | 18/12/2024 | 131 |
12 | Lê Thị Thư | GKT-00058 | Toán 7 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 234 |
13 | Lê Thị Thư | GKT-00073 | Toán 8 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 234 |
14 | Lê Thị Thư | GKT-00119 | Sách giáo khoa Toán 9 tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 27/09/2024 | 213 |
15 | Lê Thị Thư | GKT-00113 | Sách giáo khoa Toán 8 tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 27/09/2024 | 213 |
16 | Lê Thị Thư | GKT-00108 | Sách giáo khoa Toán 8 tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 27/09/2024 | 213 |
17 | Lê Thị Thư | GKT-00049 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 213 |
18 | Lê Thị Thư | GKT-00045 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 213 |
19 | Lê Thị Thư | GKT-00033 | Toán 6 tập 2 ( Bộ KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 213 |
20 | Lê Thị Thư | GKT-00026 | Toán 6 tập 1 ( Bộ KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 213 |
21 | Lê Văn Dinh | TKTO-00548 | Nâng cao và phát triển toán 7 - T1 | VŨ HỮU BÌNH | 31/10/2024 | 179 |
22 | Lê Văn Dinh | TKTO-00536 | Nâng cao và phát triển Toán 6 -T2 | VŨ HỮU BÌNH | 01/11/2024 | 178 |
23 | Lê Văn Dinh | TKTO-00530 | Nâng cao và phát triển Toán 6 -T1 | VŨ HỮU BÌNH | 01/11/2024 | 178 |
24 | Lê Văn Dinh | TKTO-00523 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 -T1 | TÔN THÂN | 01/11/2024 | 178 |
25 | Lê Văn Dinh | TKTO-00524 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 -T2 | TÔN THÂN | 01/11/2024 | 178 |
26 | Lê Văn Dinh | TKTO-00510 | Bài tập toán 6 cơ bản và nâng cao - t2 | LÊ ANH VINH | 01/11/2024 | 178 |
27 | Lê Văn Dinh | TKTO-00508 | Bài tập toán 6 cơ bản và nâng cao - t1 | LÊ ANH VINH | 01/11/2024 | 178 |
28 | Lê Văn Dinh | TKTO-00505 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG - NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/11/2024 | 178 |
29 | Lê Văn Dinh | TKTO-00567 | Bộ đề kiểm tra toán 7 - T1 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 01/11/2024 | 178 |
30 | Lê Văn Dinh | TKTO-00569 | Bộ đề kiểm tra toán 7 - T2 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 01/11/2024 | 178 |
31 | Lê Văn Dinh | TKTO-00564 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/11/2024 | 178 |
32 | Lê Văn Dinh | TKTO-00562 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 - T2 | TÔN THÂN | 01/11/2024 | 178 |
33 | Lê Văn Dinh | TKTO-00560 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 - T1 | TÔN THÂN | 01/11/2024 | 178 |
34 | Lê Văn Dinh | TKTO-00554 | Bồi dưỡng toán 7 - T1 | VŨ HỮU BÌNH | 01/11/2024 | 178 |
35 | Lê Văn Dinh | TKTO-00558 | Bồi dưỡng toán 7 - T2 | VŨ HỮU BÌNH | 01/11/2024 | 178 |
36 | Lê Văn Dinh | GKCN-00013 | Công nghệ 6 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 06/12/2024 | 143 |
37 | Lương Trung Kiên | TKLS-00209 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kim Thành | | 06/09/2024 | 234 |
38 | Lương Trung Kiên | GKSD-00071 | Lịch sử - địa lí 9- KNTT | Nguyễn Ngọc Cơ -Trịnh Đình Tùng - Đào Ngọc Hùng | 06/09/2024 | 234 |
39 | Lương Trung Kiên | TKLS-00208 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kim Thành | | 06/09/2024 | 234 |
40 | Lưu Thị Thanh Thương | NVTN-00017 | SGV - Khoa học tự nhiên 7(CD) | PHAN THỊ THANH HỘI - NGUYỄN VĂN KHÁNH - ĐẶNG THI OANH | 16/01/2025 | 102 |
41 | Lưu Thị Thanh Thương | GKTD-00021 | Giáo Dục thể chất 9 -cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 16/01/2025 | 102 |
42 | Lưu Thị Thanh Thương | GKTD-00031 | Giáo dục thể chất 8 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 16/01/2025 | 102 |
43 | Lưu Thị Thanh Thương | GKTD-00035 | Giáo dục thể chất 7 (CD) | LƯU QUANG HIỆP | 16/01/2025 | 102 |
44 | Lưu Thị Thanh Thương | NVTD-00025 | Sách GV Giáo dục thể chất 7 - Kết nối | Lưu Quang Hiệp | 16/01/2025 | 102 |
45 | Lưu Thị Thanh Thương | NVTD-00034 | SGV - Giáo dục thể chất 9(CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 16/01/2025 | 102 |
46 | Lưu Thị Thanh Thương | NVTD-00033 | SGV - Giáo dục thể chất 8(CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 16/01/2025 | 102 |
47 | Lưu Thị Thanh Thương | GKTN-00063 | Khoa Học Tự nhiên 7(CD) | Mai Sỹ Tuấn | 16/01/2025 | 102 |
48 | Lưu Thị Thanh Thương | SDD-00151 | BKTTKNS: Tuyệt triêu học tập | Thanh Uyên | 16/01/2025 | 102 |
49 | Lưu Thị Thanh Thương | SDD-00149 | BKTTKNS: Làm chủ hành vi | Thanh Vân | 16/01/2025 | 102 |
50 | Lưu Thị Thanh Thương | SDD-00143 | BKTTKNS: Những thói quen tốt | Thanh Uyên | 16/01/2025 | 102 |
51 | Lưu Thị Thanh Thương | SDD-00150 | BKTTKNS: Bồi dưỡng trí tuệ cảm xúc | Thanh Uyên | 16/01/2025 | 102 |
52 | Lưu Thị Thanh Thương | SDD-00154 | Học cách học tập | Chu nam Chiếu - Tôn Vân Hiểu | 16/01/2025 | 102 |
53 | Lưu Thị Thanh Thương | SDD-00161 | Học cách làm người | Chu nam Chiếu - Tôn Vân Hiểu | 16/01/2025 | 102 |
54 | Lưu Thị Thanh Thương | SDD-00160 | Học cách học tập | Chu nam Chiếu - Tôn Vân Hiểu | 16/01/2025 | 102 |
55 | Lưu Thị Thanh Thương | SDD-00159 | Học cách ứng xử | Chu nam Chiếu - Tôn Vân Hiểu | 16/01/2025 | 102 |
56 | Lưu Thị Thanh Thương | SDD-00162 | Cẩm nang con trai tuổi dậy thì | Tâm Giao | 16/01/2025 | 102 |
57 | Nguyễn Thị Hiền | GKHD-00038 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 234 |
58 | Nguyễn Thị Hiền | HDTN-00026 | SGV- hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 234 |
59 | Nguyễn Thị Phương | SDD-00022 | Phép màu của lòng khoan dung | Tian dayton | 01/04/2025 | 27 |
60 | Nguyễn Thị Phương | SDD-00025 | Những quyết định thay đổi cuộc sống | Spencer Johnson | 01/04/2025 | 27 |
61 | Nguyễn Thị Phương | SDD-00049 | Những món quà vô giá | Mai Hương | 01/04/2025 | 27 |
62 | Nguyễn Thị Phương | SDD-00082 | Điều kì diệu của cuộc sống | Kim Anh | 01/04/2025 | 27 |
63 | Nguyễn Thị Phương | SDD-00118 | Bí mật của may mắn | Alẽ rovira | 01/04/2025 | 27 |
64 | Nguyễn Thị Phương | SDD-00214 | Khát vọng và ước mơ | Nhiều tác giả | 01/04/2025 | 27 |
65 | Nguyễn Thị Phương | SDD-00002 | Ngọn lửa của trái tim | Kỳ Thư | 01/04/2025 | 27 |
66 | Nguyễn Thị Phương | SDD-00142 | Gương sáng học đường | Đặng Thuý Anh | 01/04/2025 | 27 |
67 | Nguyễn Thị Phương | VH-00072 | Chinh phụ ngâm khúc | Đặng Trần Côn | 01/04/2025 | 27 |
68 | Nguyễn Thị Phương | VH-00103 | Cuốn theo chiều gió | Margaret Mitchell | 01/04/2025 | 27 |
69 | Nguyễn Thị Phương | VH-00136 | Ông già và biển cả | Hemingway | 01/04/2025 | 27 |
70 | Nguyễn Thị Phương | VH-00100 | Nghìn lẻ một đêm | Trần Bình | 01/04/2025 | 27 |
71 | Nguyễn Thị Phương | VH-00014 | Nhà thơ và hoa cỏ | Trần Thuận Minh | 01/04/2025 | 27 |
72 | Nguyễn Thị Phương Lan | TKNN-00130 | Ôn Thi vào lớp 10 | Phạm Ngọc Tuấn | 08/03/2025 | 51 |
73 | Nguyễn Thị Phương Lan | TKLS-00054 | Lịch sử thế giới cận đại | Lương Ninh | 10/12/2024 | 139 |
74 | Nguyễn Thị Thu Hinh | GKHD-00039 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 234 |
75 | Nguyễn Thị Thu Hinh | GKHD-00036 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 234 |
76 | Nguyễn Thị Thu Hinh | GKGD-00027 | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 234 |
77 | Nguyễn Thị Thu Hinh | STKC-00137 | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn | Nhiều tác giả | 12/11/2024 | 167 |
78 | Nguyễn Thị Thu Hinh | STKC-00126 | Mười vạn câu hỏi vì sao | VÂN PHÀM - VŨ KHAI LIÊN | 12/11/2024 | 167 |
79 | Nguyễn Thị Thu Hinh | STKC-00135 | Mười vạn câu hỏi vì sao | VÂN PHÀM - VŨ KHAI LIÊN | 12/11/2024 | 167 |
80 | Nguyễn Thị Thu Hinh | STKC-00130 | Thư viện tri thức- Khám phá thế giới thiên nhiên | Hoàng Tín Nhiên | 12/11/2024 | 167 |
81 | Nguyễn Thị Thu Hinh | GKHD-00047 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 185 |
82 | Nguyễn Thị Thu Hinh | HDTN-00004 | SGV- hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 25/10/2024 | 185 |
83 | Nguyễn Thị Thu Hinh | GKGD-00037 | Giáo dục công dân 9 - CTST | Bùi Hồng Quân | 25/10/2024 | 185 |
84 | Nguyễn Thị Thu Hinh | GKGD-00035 | Giáo Dục Công Dân 9 -cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ | 25/10/2024 | 185 |
85 | Nguyễn Thị Thu Hinh | GKGD-00029 | Giáo dục công dân 8 (CTST) | HUỲNH VĂN SƠN | 25/10/2024 | 185 |
86 | Nguyễn Thị Thu Hinh | GKGD-00028 | Giáo dục công dân 8 (CD) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/10/2024 | 185 |
87 | Nguyễn Thị Thương | STN-00526 | Tinh Thần Lạc Quan | Vũ Kim Ngân | 26/03/2025 | 33 |
88 | Nguyễn Thị Thương | STN-00523 | Aladdin và cây đèn thần | Nhóm Athena | 26/03/2025 | 33 |
89 | Nguyễn Thị Thương | STN-00527 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Nhóm Athena | 26/03/2025 | 33 |
90 | Nguyễn Văn Tuấn | GKHD-00042 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 234 |
91 | Nguyễn Văn Tuấn | GKTH-00012 | Tin học 7 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 234 |
92 | Nguyễn Văn Tuấn | GKTH-00005 | Tin học 6 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 234 |
93 | Nguyễn Văn Tuấn | NVTO-00102 | SGV- Toán 8(KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN- CUNG THẾ ANH | 04/02/2025 | 83 |
94 | Nguyễn Văn Tuấn | NVTO-00097 | SGV- Toán 7(KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/02/2025 | 83 |
95 | Nguyễn Văn Tuấn | NVTO-00090 | SGV- Toán 6(KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/02/2025 | 83 |
96 | Nguyễn Văn Tuấn | GKT-00115 | Sách giáo khoa Toán 8 tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 04/02/2025 | 83 |
97 | Nguyễn Văn Tuấn | GKT-00110 | Sách giáo khoa Toán 8 tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 04/02/2025 | 83 |
98 | Nguyễn Văn Tuấn | GKT-00104 | Sách giáo khoa Toán 7 tập 2 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 04/02/2025 | 83 |
99 | Nguyễn Văn Tuấn | GKT-00098 | Sách giáo khoa Toán 7 tập 1 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 04/02/2025 | 83 |
100 | Nguyễn Văn Tuấn | GKT-00030 | Toán 6 tập 1 ( Bộ KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 04/02/2025 | 83 |
101 | Nguyễn Văn Tuấn | GKT-00037 | Toán 6 tập 2 ( Bộ KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 04/02/2025 | 83 |
102 | Trần Thị Kim | TKNN-00131 | Ôn Thi vào lớp 10 | Phạm Ngọc Tuấn | 08/03/2025 | 51 |