STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hiên | | TKNV-00409 | Ôn Thi vào lớp 10 | Thư Nguyễn | 08/03/2025 | 92 |
2 | Bùi Thị Hiên | | TKTO-00588 | Ôn Thi vào lớp 10 | Trần Văn Tấn | 08/03/2025 | 92 |
3 | Bùi Thị Hiên | | TKNN-00132 | Ôn Thi vào lớp 10 | Phạm Ngọc Tuấn | 08/03/2025 | 92 |
4 | Bùi Thị Huế | | GKV-00097 | Sách giáo khoa Ngữ Văn 9 tập 2 (KNTT) | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 05/02/2025 | 123 |
5 | Bùi Thị Huế | | GKV-00042 | Ngữ văn 7 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/02/2025 | 123 |
6 | Bùi Thị Huế | | GKV-00068 | Sách giáo khoa Ngữ Văn 6 tập 2 (KNTT) | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 05/02/2025 | 123 |
7 | Đỗ Thị Hường | | GKT-00017 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 06/09/2024 | 275 |
8 | Giáp Thị Hương Quế | | TKTO-00576 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 -T1 | TÔN THÂN | 18/12/2024 | 172 |
9 | Giáp Thị Hương Quế | | TKTO-00580 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 -T2 | TÔN THÂN | 18/12/2024 | 172 |
10 | Giáp Thị Hương Quế | | SDD-00152 | BKTTKNS: Cẩm nang rèn luyện ý chí | Thanh Uyên | 18/12/2024 | 172 |
11 | Giáp Thị Hương Quế | | SDD-00153 | BKTTKNS: Trở thành nhà lãnh đạo tương lai | Thanh Vân | 18/12/2024 | 172 |
12 | Hoàng Đức Tài | 7 B | GKT-00107 | Sách giáo khoa Toán 7 tập 2 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 04/02/2025 | 124 |
13 | Lê Thị Thư | | GKT-00058 | Toán 7 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 275 |
14 | Lê Thị Thư | | GKT-00073 | Toán 8 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 275 |
15 | Lê Thị Thư | | GKT-00119 | Sách giáo khoa Toán 9 tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 27/09/2024 | 254 |
16 | Lê Thị Thư | | GKT-00113 | Sách giáo khoa Toán 8 tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 27/09/2024 | 254 |
17 | Lê Thị Thư | | GKT-00108 | Sách giáo khoa Toán 8 tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 27/09/2024 | 254 |
18 | Lê Thị Thư | | GKT-00049 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 254 |
19 | Lê Thị Thư | | GKT-00045 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 254 |
20 | Lê Thị Thư | | GKT-00033 | Toán 6 tập 2 ( Bộ KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 254 |
21 | Lê Thị Thư | | GKT-00026 | Toán 6 tập 1 ( Bộ KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 254 |
22 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00536 | Nâng cao và phát triển Toán 6 -T2 | VŨ HỮU BÌNH | 01/11/2024 | 219 |
23 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00524 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 -T2 | TÔN THÂN | 01/11/2024 | 219 |
24 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00558 | Bồi dưỡng toán 7 - T2 | VŨ HỮU BÌNH | 01/11/2024 | 219 |
25 | Lê Văn Dinh | | GKCN-00013 | Công nghệ 6 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 06/12/2024 | 184 |
26 | Lương Trung Kiên | | TKLS-00209 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kim Thành | | 06/09/2024 | 275 |
27 | Lương Trung Kiên | | TKLS-00208 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kim Thành | | 06/09/2024 | 275 |
28 | Lưu Thị Thanh Thương | | SDD-00151 | BKTTKNS: Tuyệt triêu học tập | Thanh Uyên | 16/01/2025 | 143 |
29 | Lưu Thị Thanh Thương | | SDD-00149 | BKTTKNS: Làm chủ hành vi | Thanh Vân | 16/01/2025 | 143 |
30 | Lưu Thị Thanh Thương | | SDD-00143 | BKTTKNS: Những thói quen tốt | Thanh Uyên | 16/01/2025 | 143 |
31 | Lưu Thị Thanh Thương | | SDD-00150 | BKTTKNS: Bồi dưỡng trí tuệ cảm xúc | Thanh Uyên | 16/01/2025 | 143 |
32 | Lưu Thị Thanh Thương | | SDD-00154 | Học cách học tập | Chu nam Chiếu - Tôn Vân Hiểu | 16/01/2025 | 143 |
33 | Lưu Thị Thanh Thương | | SDD-00161 | Học cách làm người | Chu nam Chiếu - Tôn Vân Hiểu | 16/01/2025 | 143 |
34 | Lưu Thị Thanh Thương | | SDD-00160 | Học cách học tập | Chu nam Chiếu - Tôn Vân Hiểu | 16/01/2025 | 143 |
35 | Lưu Thị Thanh Thương | | SDD-00159 | Học cách ứng xử | Chu nam Chiếu - Tôn Vân Hiểu | 16/01/2025 | 143 |
36 | Lưu Thị Thanh Thương | | SDD-00162 | Cẩm nang con trai tuổi dậy thì | Tâm Giao | 16/01/2025 | 143 |
37 | Nguyễn Thị Hiền | | GKHD-00038 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 275 |
38 | Nguyễn Thị Hiền | | HDTN-00026 | SGV- hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 275 |
39 | Nguyễn Thị Phương | | SDD-00022 | Phép màu của lòng khoan dung | Tian dayton | 01/04/2025 | 68 |
40 | Nguyễn Thị Phương | | SDD-00025 | Những quyết định thay đổi cuộc sống | Spencer Johnson | 01/04/2025 | 68 |
41 | Nguyễn Thị Phương | | SDD-00049 | Những món quà vô giá | Mai Hương | 01/04/2025 | 68 |
42 | Nguyễn Thị Phương | | SDD-00082 | Điều kì diệu của cuộc sống | Kim Anh | 01/04/2025 | 68 |
43 | Nguyễn Thị Phương | | SDD-00118 | Bí mật của may mắn | Alẽ rovira | 01/04/2025 | 68 |
44 | Nguyễn Thị Phương | | SDD-00214 | Khát vọng và ước mơ | Nhiều tác giả | 01/04/2025 | 68 |
45 | Nguyễn Thị Phương | | SDD-00002 | Ngọn lửa của trái tim | Kỳ Thư | 01/04/2025 | 68 |
46 | Nguyễn Thị Phương | | SDD-00142 | Gương sáng học đường | Đặng Thuý Anh | 01/04/2025 | 68 |
47 | Nguyễn Thị Phương | | VH-00072 | Chinh phụ ngâm khúc | Đặng Trần Côn | 01/04/2025 | 68 |
48 | Nguyễn Thị Phương | | VH-00103 | Cuốn theo chiều gió | Margaret Mitchell | 01/04/2025 | 68 |
49 | Nguyễn Thị Phương | | VH-00136 | Ông già và biển cả | Hemingway | 01/04/2025 | 68 |
50 | Nguyễn Thị Phương | | VH-00100 | Nghìn lẻ một đêm | Trần Bình | 01/04/2025 | 68 |
51 | Nguyễn Thị Phương | | VH-00014 | Nhà thơ và hoa cỏ | Trần Thuận Minh | 01/04/2025 | 68 |
52 | Nguyễn Thị Phương Lan | | TKNN-00130 | Ôn Thi vào lớp 10 | Phạm Ngọc Tuấn | 08/03/2025 | 92 |
53 | Nguyễn Thị Phương Lan | | TKLS-00054 | Lịch sử thế giới cận đại | Lương Ninh | 10/12/2024 | 180 |
54 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | HDTN-00004 | SGV- hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 25/10/2024 | 226 |
55 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | GKGD-00037 | Giáo dục công dân 9 - CTST | Bùi Hồng Quân | 25/10/2024 | 226 |
56 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | GKGD-00035 | Giáo Dục Công Dân 9 -cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ | 25/10/2024 | 226 |
57 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | GKHD-00036 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 275 |
58 | Nguyễn Thị Thương | | STN-00526 | Tinh Thần Lạc Quan | Vũ Kim Ngân | 26/03/2025 | 74 |
59 | Nguyễn Thị Thương | | STN-00523 | Aladdin và cây đèn thần | Nhóm Athena | 26/03/2025 | 74 |
60 | Nguyễn Thị Thương | | STN-00527 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Nhóm Athena | 26/03/2025 | 74 |
61 | Nguyễn Văn Tuấn | | NVTO-00097 | SGV- Toán 7(KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/02/2025 | 124 |
62 | Nguyễn Văn Tuấn | | GKT-00104 | Sách giáo khoa Toán 7 tập 2 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 04/02/2025 | 124 |
63 | Nguyễn Văn Tuấn | | GKHD-00042 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 275 |
64 | Nguyễn Văn Tuấn | | GKTH-00012 | Tin học 7 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 275 |
65 | Nguyễn Văn Tuấn | | GKTH-00005 | Tin học 6 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 275 |
66 | Trần Thị Kim | | TKNN-00131 | Ôn Thi vào lớp 10 | Phạm Ngọc Tuấn | 08/03/2025 | 92 |