STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Hường | | HDTN-00003 | SGV- hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 107 |
2 | Đỗ Thị Hường | | GKHD-00048 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 107 |
3 | Đỗ Thị Hường | | HDTN-00024 | SGV- hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 107 |
4 | Đỗ Thị Hường | | NVCN-00117 | Công nghệ 6(KNTT)-SGV | LÊ HOÀNG HUY | 06/09/2024 | 107 |
5 | Đỗ Thị Hường | | NVCN-00118 | Công nghệ 7(CD)-SGV | DƯƠNG VĂN NHIỆM | 06/09/2024 | 107 |
6 | Đỗ Thị Hường | | NVCN-00126 | Công nghệ 9- TCAQ-(CD)-SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 06/09/2024 | 107 |
7 | Đỗ Thị Hường | | GKTN-00048 | Khoa học tự nhiên 8 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 107 |
8 | Đỗ Thị Hường | | TKSH-00025 | Bồi dưỡng học sinh giỏi 9 và luyện thi vào lớp 10 Sinh học | Huỳnh Quốc Thành | 06/09/2024 | 107 |
9 | Đỗ Thị Hường | | STKC-00121 | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp THCS | Trần Viết Lưu | 06/09/2024 | 107 |
10 | Đỗ Thị Hường | | GKT-00017 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 06/09/2024 | 107 |
11 | Giáp Thị Hương Quế | | TKTO-00576 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 -T1 | TÔN THÂN | 18/12/2024 | 4 |
12 | Giáp Thị Hương Quế | | TKTO-00580 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 -T2 | TÔN THÂN | 18/12/2024 | 4 |
13 | Giáp Thị Hương Quế | | SDD-00152 | BKTTKNS: Cẩm nang rèn luyện ý chí | Thanh Uyên | 18/12/2024 | 4 |
14 | Giáp Thị Hương Quế | | SDD-00153 | BKTTKNS: Trở thành nhà lãnh đạo tương lai | Thanh Vân | 18/12/2024 | 4 |
15 | Lê Thị Thư | | GKT-00058 | Toán 7 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 107 |
16 | Lê Thị Thư | | GKT-00073 | Toán 8 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 107 |
17 | Lê Thị Thư | | GKT-00119 | Sách giáo khoa Toán 9 tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 27/09/2024 | 86 |
18 | Lê Thị Thư | | GKT-00113 | Sách giáo khoa Toán 8 tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 27/09/2024 | 86 |
19 | Lê Thị Thư | | GKT-00108 | Sách giáo khoa Toán 8 tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 27/09/2024 | 86 |
20 | Lê Thị Thư | | GKT-00049 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 86 |
21 | Lê Thị Thư | | GKT-00045 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 86 |
22 | Lê Thị Thư | | GKT-00033 | Toán 6 tập 2 ( Bộ KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 86 |
23 | Lê Thị Thư | | GKT-00026 | Toán 6 tập 1 ( Bộ KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 86 |
24 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00548 | Nâng cao và phát triển toán 7 - T1 | VŨ HỮU BÌNH | 31/10/2024 | 52 |
25 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00536 | Nâng cao và phát triển Toán 6 -T2 | VŨ HỮU BÌNH | 01/11/2024 | 51 |
26 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00530 | Nâng cao và phát triển Toán 6 -T1 | VŨ HỮU BÌNH | 01/11/2024 | 51 |
27 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00523 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 -T1 | TÔN THÂN | 01/11/2024 | 51 |
28 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00524 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 -T2 | TÔN THÂN | 01/11/2024 | 51 |
29 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00510 | Bài tập toán 6 cơ bản và nâng cao - t2 | LÊ ANH VINH | 01/11/2024 | 51 |
30 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00508 | Bài tập toán 6 cơ bản và nâng cao - t1 | LÊ ANH VINH | 01/11/2024 | 51 |
31 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00505 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG - NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/11/2024 | 51 |
32 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00567 | Bộ đề kiểm tra toán 7 - T1 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 01/11/2024 | 51 |
33 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00569 | Bộ đề kiểm tra toán 7 - T2 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 01/11/2024 | 51 |
34 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00564 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/11/2024 | 51 |
35 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00562 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 - T2 | TÔN THÂN | 01/11/2024 | 51 |
36 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00560 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 - T1 | TÔN THÂN | 01/11/2024 | 51 |
37 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00554 | Bồi dưỡng toán 7 - T1 | VŨ HỮU BÌNH | 01/11/2024 | 51 |
38 | Lê Văn Dinh | | TKTO-00558 | Bồi dưỡng toán 7 - T2 | VŨ HỮU BÌNH | 01/11/2024 | 51 |
39 | Lê Văn Dinh | | GKCN-00013 | Công nghệ 6 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 06/12/2024 | 16 |
40 | Lương Trung Kiên | | TKLS-00209 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kim Thành | | 06/09/2024 | 107 |
41 | Lương Trung Kiên | | GKSD-00071 | Lịch sử - địa lí 9- KNTT | Nguyễn Ngọc Cơ -Trịnh Đình Tùng - Đào Ngọc Hùng | 06/09/2024 | 107 |
42 | Lương Trung Kiên | | TKLS-00208 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kim Thành | | 06/09/2024 | 107 |
43 | Nguyễn Thị Hiền | | GKHD-00038 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 107 |
44 | Nguyễn Thị Hiền | | HDTN-00026 | SGV- hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 107 |
45 | Nguyễn Thị Phương Lan | | TKLS-00054 | Lịch sử thế giới cận đại | Lương Ninh | 10/12/2024 | 12 |
46 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | GKHD-00039 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 107 |
47 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | GKHD-00036 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 107 |
48 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | GKGD-00027 | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 107 |
49 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | STKC-00137 | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn | Nhiều tác giả | 12/11/2024 | 40 |
50 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | STKC-00126 | Mười vạn câu hỏi vì sao | VÂN PHÀM - VŨ KHAI LIÊN | 12/11/2024 | 40 |
51 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | STKC-00135 | Mười vạn câu hỏi vì sao | VÂN PHÀM - VŨ KHAI LIÊN | 12/11/2024 | 40 |
52 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | STKC-00130 | Thư viện tri thức- Khám phá thế giới thiên nhiên | Hoàng Tín Nhiên | 12/11/2024 | 40 |
53 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | GKHD-00047 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 58 |
54 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | HDTN-00004 | SGV- hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 25/10/2024 | 58 |
55 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | GKGD-00037 | Giáo dục công dân 9 - CTST | Bùi Hồng Quân | 25/10/2024 | 58 |
56 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | GKGD-00035 | Giáo Dục Công Dân 9 -cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ | 25/10/2024 | 58 |
57 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | GKGD-00029 | Giáo dục công dân 8 (CTST) | HUỲNH VĂN SƠN | 25/10/2024 | 58 |
58 | Nguyễn Thị Thu Hinh | | GKGD-00028 | Giáo dục công dân 8 (CD) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/10/2024 | 58 |
59 | Nguyễn Văn Tuấn | | GKHD-00042 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 107 |
60 | Nguyễn Văn Tuấn | | GKTH-00012 | Tin học 7 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 107 |
61 | Nguyễn Văn Tuấn | | GKTH-00005 | Tin học 6 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 107 |